Bạn đang chuẩn bị hồ sơ xin visa Hàn Quốc và gặp khó khăn trong việc điền đơn? Đừng lo lắng! Bài viết này của Visasun sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc chi tiết. Việc điền đơn chính xác là một bước cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả xét duyệt visa của bạn. Vì thế, hãy cùng theo dõi để đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
Những lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa Hàn Quốc
Trước khi đi sâu vào hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn cần nắm vững một số lưu ý quan trọng. Những lưu ý này sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có, đồng thời, nâng cao khả năng được chấp thuận visa.
- Sử dụng ngôn ngữ: Đơn xin visa Hàn Quốc có thể được điền bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Hãy chọn ngôn ngữ mà bạn thành thạo nhất để đảm bảo thông tin được trình bày rõ ràng và chính xác. Nếu khả năng ngôn ngữ của bạn còn hạn chế, bạn nên viết đơn tiếng Anh.
- Thông tin chính xác: Tất cả thông tin bạn cung cấp trong đơn phải tuyệt đối chính xác và trùng khớp với các giấy tờ khác trong hồ sơ của bạn (như hộ chiếu, chứng minh nhân dân/căn cước công dân, sổ hộ khẩu…). Bất kỳ sự sai lệch nào, dù là nhỏ nhất, cũng có thể khiến hồ sơ của bạn bị từ chối.
- Chữ viết rõ ràng: Nếu bạn điền đơn bằng tay, hãy viết thật rõ ràng, dễ đọc. Tốt nhất là sử dụng bút bi mực xanh hoặc đen. Tránh tẩy xóa, gạch bỏ nhiều trong đơn.
- Ảnh thẻ đúng chuẩn: Ảnh thẻ nộp kèm đơn phải đúng theo quy định của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc (kích thước, phông nền, thời gian chụp…). Thông thường, ảnh thẻ cần có kích thước 3.5cm x 4.5cm, trên nền trắng và chụp trong khoảng 6 tháng gần nhất.
- Không bỏ trống thông tin: Trừ những mục không bắt buộc, bạn cần điền đầy đủ tất cả các thông tin được yêu cầu trong đơn. Nếu có mục nào không áp dụng cho trường hợp của bạn, hãy điền “N/A” (Not Applicable).
- Kiểm tra kỹ lưỡng: Sau khi hoàn thành, hãy dành thời gian kiểm tra lại toàn bộ đơn một cách cẩn thận. Chắc chắn rằng không có lỗi chính tả, sai sót thông tin hay bỏ sót mục nào.
- Mẫu đơn: Sử dụng mẫu đơn xin visa mới nhất, được cập nhật từ trang web chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc hoặc từ các nguồn thông tin uy tín.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc chi tiết
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách điền từng mục trong đơn xin visa Hàn Quốc theo kinh nghiệm của Visasun. Hãy đọc kỹ và làm theo từng bước:
- Thông tin cá nhân (Personal Details)
- Họ và tên (Family name/Given names): Điền họ và tên đầy đủ như trong hộ chiếu.
- Giới tính (Sex): Đánh dấu vào ô tương ứng với giới tính của bạn: Nam (Male) hoặc Nữ (Female).
- Ngày sinh (Date of Birth): Điền ngày sinh theo định dạng NĂM/THÁNG/NGÀY (YYYY/MM/DD).
- Quốc tịch (Nationality): Ghi quốc tịch hiện tại của bạn.
- Nơi sinh (Country of Birth): Ghi quốc gia nơi bạn sinh ra.
- Số CMND/CCCD (National Identity No): Điền số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của bạn.
- Bạn đã từng sử dụng tên khác khi nhập cảnh hoặc xuất cảnh Hàn Quốc chưa? (Have you ever used any other names to enter or depart Korea?): Nếu có, đánh dấu “Yes” và ghi rõ tên đã sử dụng; nếu không, đánh dấu “No”.
- Bạn có mang quốc tịch của quốc gia khác không? (Are you a citizen of more than one country?): Nếu có, đánh dấu “Yes” và liệt kê các quốc gia; nếu không, đánh dấu “No”.

- Thông tin về loại visa đăng ký (Details of Visa Application)
- Thời gian lưu trú (Period of Stay): Chọn “Long-term Stay over 90 days” nếu bạn dự định ở lại Hàn Quốc trên 90 ngày; nếu không, chọn “Short-term Stay under 90 days”.
- Loại visa (Status of Stay): Ghi rõ loại visa bạn muốn xin, ví dụ: C-3-1, C-3-9,…
- Thông tin hộ chiếu (Passport Information)
- Loại hộ chiếu (Type of Passport): Chọn loại hộ chiếu bạn đang sử dụng, ví dụ: Hộ chiếu phổ thông (Regular), Hộ chiếu công vụ (Official), Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic).
- Số hộ chiếu (Passport No.): Điền số hộ chiếu của bạn.
- Nơi cấp (Place of Issue): Ghi nơi cơ quan cấp hộ chiếu.
- Ngày cấp (Date of Issue): Điền ngày cấp hộ chiếu theo định dạng NĂM/THÁNG/NGÀY (YYYY/MM/DD).
- Ngày hết hạn (Date of Expiry): Điền ngày hết hạn của hộ chiếu theo định dạng NĂM/THÁNG/NGÀY (YYYY/MM/DD).
- Bạn có hộ chiếu khác còn hiệu lực không? (Does the invitee have any other valid passport?): Nếu có, đánh dấu “Yes” và cung cấp thông tin chi tiết; nếu không, đánh dấu “No”.
- Thông tin liên lạc (Contact Information)
- Địa chỉ thường trú (Present Address): Ghi địa chỉ nơi bạn đang sinh sống.
- Số điện thoại (Phone No.): Nhập số điện thoại của bạn.
- Email: Nhập địa chỉ email của bạn.
- Địa chỉ tại Hàn Quốc (Address in Korea): Nếu đã có kế hoạch cụ thể, ghi rõ địa chỉ nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc; nếu chưa, có thể để trống hoặc ghi “Chưa xác định”.

- Thông tin về gia đình (Family Details)
- Tình trạng hôn nhân (Marital Status): Chọn tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn: Độc thân (Single), Đã kết hôn (Married), Ly hôn (Divorced), Góa (Widowed).
- Tên của vợ/chồng (Spouse’s Name): Nếu bạn đã kết hôn, ghi đầy đủ họ và tên của vợ/chồng.
- Quốc tịch của vợ/chồng (Spouse’s Nationality): Ghi quốc tịch của vợ/chồng bạn.
- Ngày sinh của vợ/chồng (Spouse’s Date of Birth): Điền ngày sinh của vợ/chồng theo định dạng NĂM/THÁNG/NGÀY (YYYY/MM/DD).
- Tên của cha mẹ (Parent’s Name): Ghi đầy đủ họ và tên của cha và mẹ bạn.
- Thông tin về trình độ học vấn (Education)
- Trình độ học vấn cao nhất (Highest Level of Education): Chọn trình độ học vấn cao nhất của bạn: Tiểu học (Elementary School), Trung học cơ sở (Middle School), Trung học phổ thông (High School), Cao đẳng/Đại học (College/University), Sau đại học (Post-graduate).
- Tên trường và địa chỉ (Name of School and Address): Ghi tên và địa chỉ của trường bạn đã tốt nghiệp ở trình độ cao nhất.
- Thông tin về nghề nghiệp (Employment)
- Nghề nghiệp hiện tại (Current Occupation): Ghi rõ nghề nghiệp hiện tại của bạn, ví dụ: Nhân viên văn phòng (Office Worker), Giáo viên (Teacher), Sinh viên (Student), Kinh doanh tự do (Self-employed).
- Tên công ty/tổ chức (Name of Company/Organization): Ghi tên công ty hoặc tổ chức nơi bạn đang làm việc.
- Địa chỉ công ty (Company Address): Ghi địa chỉ đầy đủ của công ty.
- Số điện thoại công ty (Company Phone No.): Nhập số điện thoại đầy đủ của công ty.
- Chi tiết về chuyến đi (Details of Visit)
- Mục đích chuyến đi (Purpose of Visit): Chọn mục đích chính của chuyến đi: Du lịch (Tourism), Công tác (Business), Thăm thân (Visiting Relatives), Học tập (Study), Khác (Other).
- Ngày dự kiến nhập cảnh (Intended Date of Entry): Điền ngày bạn dự kiến nhập cảnh vào Hàn Quốc theo định dạng NĂM/THÁNG/NGÀY (YYYY/MM/DD).
- Thời gian lưu trú dự kiến (Intended Length of Stay): Ghi rõ số ngày bạn dự định ở lại Hàn Quốc.
- Địa chỉ tại Hàn Quốc (Address in Korea): Ghi địa chỉ nơi bạn sẽ lưu trú tại Hàn Quốc.
- Người hoặc tổ chức mời (Contact Person or Organization in Korea): Nếu có, ghi tên và thông tin liên hệ của người hoặc tổ chức mời bạn.

- Thông tin về tình trạng tài chính (Financial Support)
- Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến đi? (Who Will Pay For Your Travel Expenses?): Chọn “Bản thân” (Myself) nếu bạn tự chi trả, hoặc ghi tên người/tổ chức tài trợ.
- Mối quan hệ với người tài trợ (Relationship to Sponsor): Nếu có người tài trợ, ghi rõ mối quan hệ với bạn.
- Loại hỗ trợ (Type of Support): Ghi rõ loại hỗ trợ, ví dụ: Tài chính (Financial), Chỗ ở (Accommodation).
- Lịch sử du lịch (Travel Record)
- Bạn đã từng đến Hàn Quốc chưa? (Have You Ever Been to Korea?): Chọn “Có” (Yes) hoặc “Không” (No). Nếu có, ghi rõ thời gian và mục đích của các lần trước.
- Bạn đã từng đến các quốc gia khác trong 5 năm qua không? (Have You Traveled to Other Countries in the Last 5 Years?): Nếu có, liệt kê các quốc gia và thời gian đã đến.
- Thông tin liên hệ khẩn cấp (Emergency Contact Information)
- Tên người liên hệ khẩn cấp (Emergency Contact Person Name): Ghi đầy đủ họ và tên của người liên hệ khẩn cấp.
- Mối quan hệ với bạn (Relationship to You): Ghi rõ mối quan hệ, ví dụ: Cha (Father), Mẹ (Mother), Anh/Chị/Em (Sibling), Bạn bè (Friend).
- Số điện thoại liên hệ khẩn cấp (Emergency Contact Phone No.): Điền số điện thoại của người liên hệ khẩn cấp.
- Cam kết và chữ ký (Declaration and Signature)
- Ngày điền đơn (Date of Application): Điền ngày bạn hoàn thành đơn theo định dạng NĂM/THÁNG/NGÀY (YYYY/MM/DD).
- Chữ ký của người nộp đơn (Signature of Applicant): Ký tên đầy đủ. Nếu người nộp đơn dưới 17 tuổi, phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp cần ký thay.
Sau khi hoàn thành, bạn nên in đơn ra, kiểm tra thật kỹ và nộp cùng các giấy tờ cần thiết khác. Hy vọng hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc trên sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng hơn. Nếu bạn cần sự tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tình, hãy liên hệ với Visasun để được giúp đỡ.