Việc hiểu rõ thời điểm bắt đầu và kết thúc của thời hạn visa là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định nhập cảnh và tránh các vấn đề pháp lý. Do đó, Visasun sẽ giúp bạn nắm được thông tin chi tiết về thời hạn visa tính từ khi nào, cách kiểm tra và hậu quả của việc quá hạn visa qua bài viết sau.
Thời hạn visa tính từ khi nào?
Đây là câu hỏi cốt lõi mà bất kỳ ai xin visa đều quan tâm. Rất nhiều người nhầm lẫn giữa ngày cấp visa (issue date) và ngày bắt đầu hiệu lực của visa (validity start date/effective date). Hai ngày này không phải lúc nào cũng trùng nhau. Cụ thể:
- Ngày cấp visa (issue date): Là ngày mà cơ quan lãnh sự chính thức cấp visa cho bạn. Ngày này thường được in hoặc đóng dấu trên visa.
- Ngày bắt đầu hiệu lực của visa (validity start date/effective date): Là ngày mà bạn được phép bắt đầu nhập cảnh vào quốc gia cấp visa. Ngày này mới là mốc thời gian quan trọng để tính thời hạn visa.

Vậy, thời hạn visa tính từ khi nào? Câu trả lời phụ thuộc vào loại visa và quy định của từng quốc gia, nhưng thông thường có hai trường hợp chính:
- Tính từ ngày cấp visa: Một số loại visa, đặc biệt là visa du lịch ngắn hạn của một số quốc gia, có thời hạn bắt đầu ngay từ ngày được cấp.
- Tính từ ngày nhập cảnh đầu tiên: Nhiều loại visa, thường là visa có thời hạn dài hơn hoặc cho phép nhập cảnh nhiều lần, sẽ có thời hạn bắt đầu tính từ ngày bạn thực tế nhập cảnh vào quốc gia đó. Điều này có nghĩa là, dù visa được cấp trước đó, thời hạn visa của bạn chỉ bắt đầu “chạy” khi bạn đặt chân đến quốc gia cấp visa.
Ví dụ: Bạn được cấp visa du lịch Mỹ có thời hạn 6 tháng, nhưng trên visa ghi rõ “Valid From” (có hiệu lực từ) là ngày 01/01/2024. Dù bạn đến Mỹ vào ngày 01/03/2024, thời hạn 6 tháng của visa vẫn tính từ ngày 01/01/2024.
Để tránh hiểu lầm, bạn cần luôn luôn đọc kỹ thông tin trên visa của mình. Chú ý đến các dòng chữ như “Valid From“, “Enter Before” hoặc các ghi chú tương tự.
Xem thời hạn visa trên visa ở đâu?
Việc tìm thông tin về thời hạn visa trên chính visa của bạn là rất quan trọng. Thông tin này thường không quá khó tìm, tuy nhiên, cách trình bày có thể khác nhau tùy theo quốc gia cấp visa và loại visa. Dưới đây là hướng dẫn chung:
- Tìm khu vực thông tin chính: Thông tin về thời hạn thường nằm ở phần chính giữa của visa, nơi chứa các thông tin quan trọng nhất.
- Chú ý các thuật ngữ: Hãy tìm các cụm từ sau (hoặc các cụm từ tương đương bằng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ của quốc gia cấp visa):
- “Ngày cấp” (Issue Date): Ngày visa được cấp.
- “Có giá trị từ” (Valid From/Effective Date): Ngày bắt đầu hiệu lực của visa. Đây là ngày quan trọng nhất.
- “Có giá trị đến” (Valid Until/Expiration Date): Ngày cuối cùng visa còn hiệu lực. Bạn phải rời khỏi quốc gia cấp visa trước hoặc vào ngày này.
- “Thời hạn lưu trú” (Duration of Stay): Số ngày tối đa bạn được phép ở lại quốc gia đó mỗi lần nhập cảnh (đối với visa multiple entry).
- “Số lần nhập cảnh” (Entries): Thường là “Single” (một lần), “Double” (hai lần), hoặc “Multiple” (nhiều lần).
- Đọc kỹ chú thích (nếu có): Một số visa có thể có các ghi chú bổ sung về thời hạn hoặc điều kiện nhập cảnh. Đọc kỹ các ghi chú này để đảm bảo bạn hiểu rõ mọi quy định.

Thời hạn của các loại visa tại Việt Nam
Việt Nam cấp nhiều loại visa khác nhau, mỗi loại có thời hạn và quy định riêng. Dưới đây là thông tin về thời hạn của một số loại visa phổ biến tại Việt Nam:
- Visa Du lịch (DL): Thường từ 1 tháng đến 3 tháng. Có thể là single entry (nhập cảnh một lần) hoặc multiple entry (nhập cảnh nhiều lần).
- Visa Thương mại (DN1, DN2): Có thể lên đến 12 tháng, tùy thuộc vào mục đích và hồ sơ xin visa.
- Visa Lao động (LĐ1, LĐ2): Tối đa 2 năm, thường gắn liền với thời hạn của hợp đồng lao động hoặc giấy phép lao động.
- Visa Đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4): Có thể lên đến 5 năm, tùy thuộc vào quy mô và loại hình đầu tư.
- Visa Thăm thân (TT): Tối đa 12 tháng, dành cho người nước ngoài là vợ, chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ tạm trú/thường trú tại Việt Nam.
- Visa Du học (DH): Tùy theo thời gian của khóa học, thường là từ 1 năm đến 5 năm.

Nên gia hạn visa trước bao nhiêu ngày?
Theo quy định, bạn nên nộp hồ sơ xin gia hạn visa trước khi visa hiện tại hết hạn. Tuy nhiên, thời gian cụ thể “trước bao nhiêu ngày” thì không có quy định cứng nhắc, mà phụ thuộc vào cơ quan xét duyệt và loại visa.
Dù vậy, để đảm bảo an toàn và tránh tình trạng bị động, Visasun khuyên bạn nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn xin gia hạn visa ít nhất 15 ngày, tốt nhất là 30 ngày trước khi visa cũ hết hạn. Lý do là:
- Thời gian xét duyệt: Quá trình xét duyệt hồ sơ gia hạn visa có thể mất từ 5 đến 7 ngày làm việc, thậm chí lâu hơn tùy vào từng trường hợp cụ thể.
- Bổ sung hồ sơ (nếu cần): Nếu hồ sơ của bạn thiếu giấy tờ hoặc cần bổ sung thông tin, bạn sẽ cần thêm thời gian để chuẩn bị.
- Tránh rủi ro: Việc nộp hồ sơ sớm giúp bạn tránh được tình trạng visa hết hạn trong khi đang chờ xét duyệt gia hạn, gây ra nhiều rắc rối pháp lý.

Hậu quả của việc quá hạn visa
Việc ở lại Việt Nam quá hạn visa, dù chỉ một ngày, cũng được coi là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Cụ thể:
- Xử phạt hành chính: Mức phạt từ 500.000 đồng đến 5.000.000 đồng tùy theo số ngày quá hạn.
- Bị trục xuất: Trong trường hợp quá hạn nghiêm trọng, bạn có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam.
- Cấm nhập cảnh: Nếu bị trục xuất, bạn có thể bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định, thậm chí vĩnh viễn.
- Ảnh hưởng đến uy tín: Việc vi phạm luật visa của một quốc gia có thể gây khó khăn cho bạn khi xin visa đến các quốc gia khác trong tương lai.
- Khó khăn trong sinh hoạt: Khi visa hết hạn, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện các giao dịch như thuê nhà, mở tài khoản ngân hàng, thậm chí là đi lại trong nước.

Tóm lại, hãy luôn kiểm tra kỹ thời hạn visa của bạn và đảm bảo rời khỏi Việt Nam trước khi visa hết hạn. Visasun hy vọng rằng những kinh nghiệm và thông tin trên đã giúp bạn nắm được thời hạn visa tính từ khi nào và các vấn đề liên quan. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến visa, hãy liên hệ ngay với Visasun để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời nhé!